lưỡi khoan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡi khoan+ noun
- bit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡi khoan"
- Những từ có chứa "lưỡi khoan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
auger boring generosity borer drilling rig trephine core drill citrus reticulata wimble rock-drill more...
Lượt xem: 378